Đề kiểm tra Học kì II môn Toán Lớp 12 năm học 2018- 2019 Sở GD&ĐT TP Cần Thơ (Mã đề 104)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì II môn Toán Lớp 12 năm học 2018- 2019 Sở GD&ĐT TP Cần Thơ (Mã đề 104)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra Học kì II môn Toán Lớp 12 năm học 2018- 2019 Sở GD&ĐT TP Cần Thơ (Mã đề 104)
Trang 1/13 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ CẦN THƠ KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12 GDTHPT NĂM HỌC 2018 – 2019 Môn: Toán MÃ ĐỀ 104 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Câu 1. Trong không gian ,Oxyz phương trình của mặt cầu có tâm 1;1; 2I và đi qua điểm 2;1;2A là A. 2 2 2 1 1 2 25.x y z B. 2 2 2 1 1 2 25.x y z C. 2 2 2 1 1 2 5.x y z D. 2 2 2 2 1 2 25.x y z Câu 2. Gọi 1z và 2z lần lượt là nghiệm của phương trình 2 2 5 0.z z Giá trị của 2 2 1 2z z bằng A. 2. B. 20. C. 10. D. 2 5. Câu 3. Họ các nguyên hàm của hàm số 5 2 3f x x là A. 6 2 3 12 x F x C . B. 6 2 3 6 x F x C . C. 4 10 2 3F x x C . D. 4 5 2 3F x x C . Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho điểm 1;2;0I và mặt phẳng : 2 2 7 0P x y z . Gọi S là mặt cầu có tâm I và cắt mặt phẳng P theo giao tuyến là một đường tròn C . Biết hình tròn C có diện tích 16π . Mặt cầu S có phương trình là A. 2 2 21 2 81x y z . B. 2 2 21 2 25x y z . C. 2 2 21 2 9x y z . D. 2 2 21 2 16x y z . Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 2 1y x , trục hoành và hai đường thẳng 1, 2x x bằng A. 2 3 . B. 3 2 . C. 1 3 . D. 7 3 . Câu 6. Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2: 8 2 1 0S x y z x y có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt là A. 8; 2;0 , 2 17I R . B. 4; 1;0 , 4I R . C. 4; 1;0 , 16I R . D. 4;1;0 , 4I R . Câu 7. Giá trị dương của tham số m sao cho diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2 3y x và các đường thẳng 0, 0,y x x m bằng 10 là A. 7 2 m . B. 5m . C. 2m . D. 1m . Câu 8. Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua điểm 2; 3;4M và có vectơ pháp tuyến 2; 4;1n là A. 2 4 12 0x y z . B. 2 3 4 12 0x y z . C. 2 4 12 0x y z . D. 2 3 4 12 0x y z . Câu 9. Cho số phức z = 2 – i. Trong mặt phẳng Oxy, điểm biểu diễn số phức z có tọa độ là A. (2;1) . B. (1;2) . C. ( 2;1) . D. (2; 1) . Câu 10. Số phức z thỏa mãn 2z i là A. z = –2 + i. B. z = 1 –2i. C. z = –2 – i. D. z = 2 + i. Câu 11. Họ các nguyên hàm của hàm số sin 2f x x là Trang 2/13 A. 2cos 2 .F x x C B. 1 cos 2 . 2 F x x C C. 1 cos 2 . 2 F x x C D. cos 2 .F x x C Câu 12. Họ các nguyên hàm của hàm số sinf x x x là A. cos sin .F x x x x C B. cos sin .F x x x x C C. cos sin .F x x x x C D. cos sin .F x x x x C Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2;1; 2M và 4; 5;1N . Độ dài của đoạn thẳng MN bằng A. 49 . B. 7 . C. 41 . D. 7 . Câu 14. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 24y x x và đường thẳng 2y x bằng A. 4 . B. 20 3 . C. 4 3 . D. 16 3 Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 2 2 0P x y z và điểm 1;2; 3I . Bán kính của mặt cầu có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng P bằng A. 1. B. 11 3 . C. 3 . D. 1 3 . Câu 16. Tích phân 1 0 3 1 3 dx x x bằng A. 12 . B. 9 . C. 5 . D. 6 . Câu 17. Phần ảo của số phức 20192019z i bằng A. 2019 . B. 1. C. 2019 . D. 1 . Câu 18. Hai số phức 3 7 2 2 i và 3 7 2 2 i là nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 2 3 4 0z z . B. 2 3 4 0z z . C. 2 3 4 0z z . D. 2 3 4 0z z . Câu 19. Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm 2;0; 1M và có véctơ chỉ phương 2; 3;1a là A. 4 2 6 . 2 x t y z t B. 2 2 3 . 1 x t y t z t C. 2 4 6 . 1 2 x t y t z t D. 2 2 3 . 1 x t y t z t Câu 20. Tích phân 1 2 0 2 e dxx x bằng A. 25 3e . 4 B. 25 3e . 4 C. 25 3e . 2 D. 25 3e . 4 Câu 21. Môđun của số phức 1z i bằng A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 2 . Câu 22. Cho df x x F x C . Khi 2 3 df x x bằng A. 1 2 3 2 F x C . B. 1 2 3 2 F x C . C. 2 3F x C . D. 2 3F x C . Câu 23. Biết rằng 2 3 (1 2 ) 4 13i a i b i , với a, b là các số thực. Giá trị của a b bằng A. 3. B. 9. C. 5. D. 1. Trang 3/13 Câu 24. Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên 1;2 , f 1 8;f 2 1 . Tích phân 2 1 f ' x dx bằng A. 1. B. 7. C. 9. D. 9. Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 1;3;5A và 1; 1;1B trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. 1;1;3 . B. 0; 4; 4 . C. 0; 2; 2 . D. 2;2;6 . Câu 26. Cho hai hàm số ( )f x và ( )g x liên tục trên ;a b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số ( )y f x , ( )y g x và các đường thẳng x a , x b bằng A. ( ) ( ) d b a f x g x x . B. ( ) ( ) d b a f x g x x . C. ( ) ( ) d b a f x g x x . D. ( ) ( ) d b a f x g x x . Câu 27. Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2 2y x x , trục hoành, đường thẳng 0x và 1x quanh trục hoành bằng A. 16 15 . B. 2 3 . C. 4 3 . D. 8 15 . Câu 28. Tích phân e 1 ln d x x x bằng A. 1 2 . B. 2e 1 2 . C. 2e 1 2 . D. 1 2 . Câu 29. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng : 2 1 0P x z có một vectơ pháp tuyến là A. 2 ; 1 ; 1n . B. 2 ; 1 ; 1n . C. 2 ; 0 ; 1n . D. 2 ; 0 ; 1n . Câu 30. Số phức z thỏa mãn 2 3 1 7 3z i iz i là A. 4 2z i . B. 4 2z i . C. 14 8 5 5 z i . D. 14 8 5 5 z i . Câu 31. Biết rằng 2 1 2 0 d 2 x b caxe x e e với , ,a b c . Giá trị của a b c bằng A. 4 . B. 7 . C. 5 . D. 6 . Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 1 1 2 3 : 1 2 1 x y z d và điểm 1;0; 1A . Gọi 2d là đường thẳng đi qua điểm A và có vectơ chỉ phương ;1;2v a . Giá trị của a sao cho đường thẳng 1d cắt đường thẳng 2d là A. 1a . B. 2a . C. 0a . D. 1a . Câu 33. Biết cos3 1 sin 3 2019 x a x F x x b c là một nguyên hàm của hàm số 2 sin 3f x x x , (với a , b , c ). Giá trị của ab c bằng A. 14 . B. 15 . C. 10 . D. 18 . Câu 34. Một xe ô tô đang chạy với vận tốc 20 m/s thì người lái xe nhìn thấy chướng ngại vật nên đạp phanh. Từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc là 2 20v t t , trong đó t là thời gian (tính bằng giây) kể từ lúc đạp phanh. Quãng đường mà ô tô đi được trong 15 giây cuối cùng bằng A. 75m. B. 200 m. C. 100m. D. 125m. Câu 35. Trong không gian Oxyz , biết mặt cầu S có tâm O và tiếp xúc với mặt phẳng 2 2 9 0:P x y z tại điểm ; ;H a b c . Giá trị của tổng a b c bằng Trang 4/13 A. 2 . B. 1 . C. 1. D. 2 . Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 3 2 2 1 3 : x y z d và mặt phẳng 2 6 0:P x y z . Đường thẳng nằm trong P cắt và vuông góc với d có phương trình là? A. 2 2 5 . 1 7 3 x y z B. 2 2 5 . 1 7 3 x y z C. 2 4 1 . 1 7 3 x y z D. 2 4 1 . 1 7 3 x y z Câu 37. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị của hàm số f x như hình bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 0 2 1f f f . B. 0 1 2f f f . C. 2 0 1f f f . D. 1 0 2f f f . Câu 38. Hình vuông OABC có cạnh bằng 4 được chia thành hai phần bởi đường cong C có phương trình 2 1 4 y x . Gọi 1 2,S S lần lượt là diện tích của phần không bị gạch và bị gạch như hình vẽ bên dưới. Tỉ số 1 2 S S bằng A. 3 2 . B. 3 . C. 1 2 . D. 2 . Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho hình thang cân ABCD có đáy là AB và CD . Biết 3;1; 2A , 1;3;2B , 6;3;6C và ; ;D a b c với , ,a b c . Giá trị của a b c bằng A. 3 . B. 1. C. 3 . D. 1 . Câu 40. Biết số phức z thỏa mãn 3 2iz z i và z có giá trị nhỏ nhất. Phần thực của số phức z bằng: A. 2 5 . B. 1 5 . C. 2 5 . D. 1 5 . Trang 5/13 Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 3;5; 1A và 1;1;3B . Tọa độ điểm M thuộc mặt phẳng Oxy sao cho MA MB nhỏ nhất là: A. 2;3;0M . B. 2; 3;0M . C. 2;3;0M . D. 2; 3;0M . Câu 42. Biết rằng 2 3 3 ( 2)z m m m i , với m , là một số thực. Giá trị của biểu thức 2 3 20191P z z z z bằng A. 1. B. 2020 . C. 2019 . D. 0 . Câu 43. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 5 2 1 z i i z . Mô đun của số phức 21w z z bằng A. 2 . B. 13 . C. 2 . D. 13 . Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng :2 2 1 0P x y z và hai điểm 1;0; 2 , 1; 1;3A B . Mặt phẳng Q đi qua hai điểm ,A B và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là A. 3 14 4 5 0x y z . B. 2 2 2 0x y z . C. 2 2 2 0x y z . D. 3 14 4 5 0x y z . Câu 45. Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên , 2 16f và 2 0 4f x dx . Tích phân 4 0 2 x xf dx bằng A. 112. B. 12 . C. 56 . D. 144. Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2: 4 6 0S x y z x y m ( m là tham số) và đường thẳng 4 2 : 3 3 2 x t y t z t . Biết đường thẳng cắt mặt cầu S tại hai điểm phân biệt ,A B sao cho 8AB . Giá trị của m là A. 5m . B. 12m . C. 12m . D. 10m . Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho hai véc tơ 4 ; 3 ;1m và 0 ; 0 ; 1n . Gọi p là véc tơ cùng hướng với ,m n và 15p . Tọa độ của véc tơ p là A. 9 ; 12 ; 0 . B. 0 ; 9 ; 12 . C. 9 ; 12 ; 0 . D. 0 ; 9 ; 12 . Câu 48. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số 2f x x x và 1 1F . Giá trị của 1F bằng A. 1 3 . B. 1. C. 1 2 . D. 1 6 . Câu 49. Biết 6 0 d 3 1 sin x a b x c , với , ,a b c và , ,a b c là các số nguyên tố cùng nhau. Giá trị của tổng a b c bằng A. 5 . B. 12 . C. 7 . D. 1 . Câu 50. Cho số phức 22 1z m m i với m . Gọi C là tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng tọa độ. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi C và trục hoành bằng: A. 32 3 . B. 8 3 . C. 1. D. 4 3 . Trang 6/13 BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C A B A B C C A D C D D C C B D B D B C A D C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D A C B D C B B B B B D A D A B D A A C A A A D HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1. Trong không gian ,Oxyz phương trình của mặt cầu có tâm 1;1; 2I và đi qua điểm 2;1;2A là A. 2 2 2 1 1 2 25.x y z B. 2 2 2 1 1 2 25.x y z C. 2 2 2 1 1 2 5.x y z D. 2 2 2 2 1 2 25.x y z Lời giải Chọn B Bán kính của mặt cầu là: 2 23 4 5.R IA Phương trình mặt cầu là 2 2 2 1 1 2 25.x y z Câu 2. Gọi 1z và 2z lần lượt là nghiệm của phương trình 2 2 5 0.z z Giá trị của 2 2 1 2z z bằng A. 2. B. 20. C. 10. D. 2 5. Lời giải Chọn C Ta có: ' 1 1.5 4 nên phương trình đã cho có hai nghiệm 1 21 2 ; 1 2z i z i . Suy ra 1 2 5z z . Do đó 2 2 1 2 10.z z Câu 3. Họ các nguyên hàm của hàm số 5 2 3f x x là A. 6 2 3 12 x F x C . B. 6 2 3 6 x F x C . C. 4 10 2 3F x x C . D. 4 5 2 3F x x C . Lời giải Chọn A 5 6 5 (2 3) (2 3)( ) (2 3) (2 3) 2 12 x x F x x dx d x C Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho điểm 1;2;0I và mặt phẳng : 2 2 7 0P x y z . Gọi S là mặt cầu có tâm I và cắt mặt phẳng P theo giao tuyến là một đường tròn C . Biết hình tròn C có diện tích 16π . Mặt cầu S có phương trình là A. 2 2 21 2 81x y z . B. 2 2 21 2 25x y z . C. 2 2 21 2 9x y z . D. 2 2 21 2 16x y z . Lời giải Chọn B Trang 7/13 Gọi bán kính đường tròn giao tuyến là r , bán kính mặt cầu là R . 2 4 7 ( ; ( )) 3 3 d I P C có diện tích 16π 2. 16 4r r . Ta có: 2 2 2( ; ( )) 5r d I P R R . Vậy phương trình mặt cầu là: 2 2 2: 1 2 25S x y z . Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 2 1y x , trục hoành và hai đường thẳng 1, 2x x bằng A. 2 3 . B. 3 2 . C. 1 3 . D. 7 3 . Lời giải Chọn A Ta có: 2 2 2 2 2 2 1 1 1 2 2 1 d 4 3 d 4 3 d 3 S x x x x x x x x . Câu 6. Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2: 8 2 1 0S x y z x y có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt là A. 8; 2;0 , 2 17I R . B. 4; 1;0 , 4I R . C. 4; 1;0 , 16I R . D. 4;1;0 , 4I R . Lời giải Chọn B Ta có: Trang 8/13 • 2 2 2 2 2 8 2 2 2 0 a b c R a b c d 2 4 1 0 16 a b c R . S có tâm 4; 1;0I và bán kính 4R . Câu 7. Giá trị dương của tham số m sao cho diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2 3y x và các đường thẳng 0, 0,y x x m bằng 10 là A. 7 2 m . B. 5m . C. 2m . D. 1m . Lời giải Chọn C Vì 0m nên 2 3 0, 0;x x m . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 3y x và các đường thẳng 0, 0,y x x m là: 2 2 0 0 2 3 .d 3 3 m m S x x x x m m . Theo giả thiết ta có: 2 2 2 10 3 10 3 10 0 2 do 0 5 m S m m m m m m m . Câu 8. Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua điểm 2; 3;4M và có vectơ pháp tuyến 2; 4;1n là A. 2 4 12 0x y z . B. 2 3 4 12 0x y z . C. 2 4 12 0x y z . D. 2 3 4 12 0x y z . Lời giải Chọn C Phương trình mặt phẳng là 2 2 4 3 4 0 2 4 12 0x y z x y z . Câu 9. Cho số phức z = 2 – i. Trong mặt phẳng Oxy, điểm biểu diễn số phức z có tọa độ là A. (2;1) . B. (1;2) . C. ( 2;1) . D. (2; 1) . Lời giải Chọn A Ta có: 2 2 .z i i Do đó điểm biểu diễn số phức z có tọa độ là (2;1) . Câu 10. Số phức z thỏa mãn 2z i là A. z = –2 + i. B. z = 1 –2i. C. z = –2 – i. D. z = 2 + i. Lời giải Chọn D Ta có: 2 2 2 .z i z i i Câu 11. Họ các nguyên hàm của hàm số sin 2f x x là A. 2cos 2 .F x x C B. 1 cos 2 . 2 F x x C Trang 9/13 C. 1 cos 2 . 2 F x x C D. cos 2 .F x x C Lời giải Chọn C Áp dụng công thức: 1 sin dx cosax b ax b C a Suy ra 1 sin 2 dx cos 2 . 2 x x C Câu 12. Họ các nguyên hàm của hàm số sinf x x x là A. cos sin .F x x x x C B. cos sin .F x x x x C C. cos sin .F x x x x C D. cos sin .F x x x x C Lời giải Chọn D Đặt du dx . dv sin dx cos u x x v x Suy ra sin dx cos cos dx cos sin .x x x x x x x x C Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2;1; 2M và 4; 5;1N . Độ dài của đoạn thẳng MN bằng A. 49 . B. 7 . C. 41 . D. 7 . Lời giải Chọn D Ta có 2 2 2 4 2 5 1 1 2 7MN . Câu 14. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 24y x x và đường thẳng 2y x bằng A. 4 . B. 20 3 . C. 4 3 . D. 16 3 Lời giải Chọn C Xét phương trình hoành độ giao điểm 2 2 0 4 2 2 0 2 x x x x x x x Khi đó diện tích hình phẳng cần tìm là 2 2 2 3 2 2 2 0 0 0 4 2 d 2 d 3 3 x S x x x x x x x . Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 2 2 0P x y z và điểm 1;2; 3I . Bán kính của mặt cầu có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng P bằng A. 1. B. 11 3 . C. 3 . D. 1 3 . Lời giải Chọn C Do mặt cầu có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng P nên bán kính của mặt cầu cần tìm là: 1 2.2 2. 3 2 ; 3 1 4 4 R d I P . Trang 10/13 Câu 16. Tích phân 1 0 3 1 3 dx x x bằng A. 12 . B. 9 . C. 5 . D. 6 . Lời giải Chọn B Ta có: 1 1 1 2 3 2 0 0 0 3 1 3 d 3 10 3 d 5 3 9x x x x x x x x x . Vậy : 1 0 3 1 3 d 9x x x . Câu 17. Phần ảo của số phức 20192019z i bằng A. 2019 . B.1. C. 2019 . D. 1 . Lời giải Chọn D Ta có 2019 2016 3 32019 2019 . 2019 2019z i i i i i Do đó phần ảo của 20192019z i bằng 1 . Câu 18. Hai số phức 3 7 2 2 i và 3 7 2 2 i là nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 2 3 4 0z z . B. 2 3 4 0z z . C. 2 3 4 0z z . D. 2 3 4 0z z . Lời giải Chọn B Ta có 3 7 3 7 . 4 2 2 2 2 P i i , 3 7 3 7 3 2 2 2 2 S i i . Suy ra hai số phức 3 7 2 2 i và 3 7 2 2 i là nghiệm của phương trình 2 3 4 0z z . Câu 19. Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm 2;0; 1M và có véctơ chỉ phương 2; 3;1a là A. 4 2 6 . 2 x t y z t B. 2 2 3 . 1 x t y t z t C. 2 4 6 . 1 2 x t y t z t D. 2 2 3 . 1 x t y t z t Lời giải Chọn D Theo lý thuyết về dường thẳng trong không gian Oxyz, ta có phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm 0 0 0; ;M x y z và có véctơ chỉ phương 1 2 3; ;a a a a là 0 1 0 2 0 3 , . x x a t y y a t t z z a t Do đó, đáp án D đúng. Câu 20. Tích phân 1 2 0 2 e dxx x bằng A. 25 3e . 4 B. 25 3e . 4 C. 25 3e . 2 D. 25 3e . 4 Trang 11/13 Lời giải Chọn B Đặt 22 d d 2 .1 ed e d 2 xx u x u x vv x Suy ra 11 1 2 2 2 00 0 1 2 2 2 2 2 2 0 1 1 2 e d 2 e e d 2 2 1 1 1 1 1 3 5 5 3e e 1 e e 1 e e . 2 4 2 4 4 4 4 4 x x x x x x x x Câu 21. Môđun của số phức 1z i bằng A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 2 . Lời giải Chọn C Ta có 2 21 1 2z . Câu 22. Cho df x x F x C . Khi 2 3 df x x bằng A. 1 2 3 2 F x C . B. 1 2 3 2 F x C . C. 2 3F x C . D. 2 3F x C . Lời giải Chọn A Ta có 1 d 2 3 d 2 3 2 f x x F x C f x x F x C . Câu 23. Biết rằng 2 3 (1 2 ) 4 13i a i b i , với a, b là các số thực. Giá trị của a b bằng A. 3. B. 9. C. 5. D. 1. Lời giải Chọn D Ta có 2 3 (1 2 ) 4 13i a i b i 2 3 2 4 13 2 4 3 3 2 13 2 a b i a b i a b a a b b Vậy 3 2 1.a b Câu 24. Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên 1;2 , f 1 8;f 2 1 . Tích phân 2 1 f ' x dx bằng A. 1. B. 7. C. 9. D. 9. Lời giải Chọn C Ta có 2 2 1 1 f ' x dx f x f 2 f 1 1 8 9. Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 1;3;5A và 1; 1;1B trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. 1;1;3 . B. 0; 4; 4 . C. 0; 2; 2 . D. 2;2;6 . Trang 12/13 Lời giải Chọn A Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB là ; ; 1;1;3 2 2 2 A B A B A Bx x y y z z . Câu 26. Cho hai hàm số ( )f x và ( )g x liên tục trên ;a b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số ( )y f x , ( )y g x và các đường thẳng x a , x b bằng A. ( ) ( ) d b a f x g x x . B. ( ) ( ) d b a f x g x x . C. ( ) ( ) d b a f x g x x . D. ( ) ( ) d b a f x g x x . Lời giải Chọn C Theo lý thuyết thì diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của các đường ( )y f x , ( )y g x , x a , x b được tính theo công thức d b a S f x g x x . Câu 27. Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2 2y x x , trục hoành, đường thẳng 0x và 1x quanh trục hoành bằng A. 16 15 . B. 2 3 . C. 4 3 . D. 8 15 . Lời giải Chọn D Ta có 1 1 1 5 3 22 4 3 2 4 0 0 0 4 1 4 8 2 d 4 4 d . . 1 . 5 3 5 3 15 x x V x x x x x x x x Câu 28. Tích phân e 1 ln d x x x bằng A. 1 2 . B. 2e 1 2 . C. 2e 1 2 . D. 1 2 . Lời giải Chọn A Ta có ee e 2 2 2 1 1 1 ln ln ln e ln 1 1 d ln .d ln . 2 2 2 2 x x x x x x Câu 29. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng : 2 1 0P x z có một vectơ pháp tuyến là A. 2 ; 1 ; 1n . B. 2 ; 1 ; 1n . C. 2 ; 0 ; 1n . D. 2 ; 0 ; 1n . Lời giải Chọn C Mặt phẳng : 2 1 0P x z có một vectơ pháp tuyến là 2 ; 0 ; 1n Câu 30. Số phức z thỏa mãn 2 3 1 7 3z i iz i là A. 4 2z i . B. 4 2z i . C. 14 8 5 5 z i . D. 14 8 5 5 z i . Lời giải Chọn B Trang 13/13 2 3 1 7 3z i iz i 2 3 3 7 3z i iz i 2 10i z 10 2 z i 4 2z i Vậy 4 2z i .
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2018_2019_so_g.pdf