Đề cương Toán Lớp 10 - Nội dung: Dấu của nhị thức bậc nhất; Bất phương trình bậc hai
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Toán Lớp 10 - Nội dung: Dấu của nhị thức bậc nhất; Bất phương trình bậc hai", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề cương Toán Lớp 10 - Nội dung: Dấu của nhị thức bậc nhất; Bất phương trình bậc hai
1 ĐỀ CƯƠNG TOÁN 10 I. DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT II. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI 1. Dấu của tam thức bậc hai Nhận xét: aax bx c x R2 0 0, 0 aax bx c x R2 0 0, 0 2. Bất phương trình bậc hai một ẩn ax bx c2 0 (hoặc 0; < 0; 0) Để giải BPT bậc hai ta áp dụng định lí về dấu của tam thức bậc hai. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1. Điều kiện xác định của bất phương trình 2 1 3 5x x là A. 5 . 3 x B. 1 . 2 x C. 1 . 2 x D. 1 . 2 x Câu 2. Điều kiện xác định của bất phương trình 5 1 6 3 x x là A. 1 . 2 x B. 1 . 2 x C. 1 . 2 x D. 1 . 2 x Câu 3. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 0 3 1 2 2 x x x x là A. ;1 . B. 0;1 .S C. S 0;3 . D. S 0;1 . Câu 4. Bảng xét dấu sau là của nhị thức nào? x 1 ( )f x 0 f(x) = ax bx c2 (a 0) 0, x R = 0 a.f(x) > 0, x b R a \ 2 > 0 a.f(x) > 0, x (–∞; x1) (x2; +∞) a.f(x) < 0, x (x1; x2) f(x) = ax + b (a 0) x b a ; a.f(x) < 0 x b a ; a.f(x) > 0 2 A. ( ) 1.f x x B. ( ) 1.f x x C. ( ) 1.f x x D. ( ) 1.f x x Câu 5. Cho nhị thức ( ) 4f x x . Nhận xét nào sau đây đúng? A. ( ) 0, 4; .f x x B. ( ) 0, ; 4 .f x x C. ( ) 0, 4; .f x x D. ( ) 0, ; 4 .f x x Câu 6. Nhị thức ( ) 3 6f x x âm khi và chỉ khi x thuộc A. 2; . B. ;2 . C. 2; . D. 2; . Câu 7. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 1 1x x là A. .S B. ;0 2; .S C. ;0 .S D. 2; .S Câu 8. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 3 .x y x B. 2 3.x y C. 3 2.x y D. 22 3 5 0.x x Câu 9. Cặp số nào là nghiệm của bất phương trình 2 4 0x y ? A. 2;4 . B. 4; 1 . C. 2;4 . D. 2; 2 . Câu 10. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ 1 2 0 x y x y ? A. 3;1 . B. 1;2 . C. 1;1 . D. 1; 3 . Câu 11. Cho tam thức bậc hai 2( ) 5 6f x x x . Tìm x để ( ) 0f x . A. ;2 3;x . B. 2;3x . C. ;2 3;x . D. 2;3x . Câu 12. Tam thức f(x) = 2 3 4x x nhận giá trị âm khi và chỉ khi A. 4 1.x B. 1x hoặc 4.x C. 4x hoặc 1.x D. x R . Câu 13. Cho tam thức bậc hai 2 5 6f x x x và a là số thực lớn hơn 3. Khẳng nào sau đây đúng? A. 0.f a B. 0.f a C. 0.f a D. 0.f a Câu 14. Cho bảng xét dấu x 3 f x 0 Bảng xét dấu trên là bảng xét dấu của biểu thức nào? A. 3f x x . B. 2 6 9f x x x . C. 3f x x . D. 26 9f x x x . Câu 15. Bất phương trình 2 2 3 0x x có tập nghiệm là A. ; 1 3; .S B. ; 1 3; .S C. 1;3 .S D. 1;3 .S Câu 16. Bất phương trình 2 6 15 0x x có tập nghiệm là A. .S B. S . C. 3 .S D. S \ 3 . Câu 17. Tập nghiệm S của bất phương trình 2 4 0x là A. .S B. ; 4 0;S . 3 C. 4;0S . D. .S . Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 3 4x x là A. 1;2 . B. ;1 2; . C. ;1 2; . D. 1;2 . Câu 19. Tập xác định D của hàm số 2 1 6 9 x y x x là A. .D B. \ 3 .D C. 3;D . D. \ 1;3 .D Câu 20. Bất phương trình 23 3 2 0x x x có tập nghiệm là A. ;1 2;3 .S B. 2;3 .S C. ;1 .S D. 1;2 3; .S Câu 21. Bất phương trình 2 1 2 0 1 x x có tập nghiệm là A. 1 1; 1; . 2 S B. 1 1; 1; . 2 S C. 1 ; 1 ;1 . 2 S D. 1 ; 1 ;1 . 2 S Câu 22. Tập nghiệm S của bất phương trình 2 8 2 1 x x là A. 3 ; 2 1 ; 1 ; . 2 S B. 5 ; 2 ; . 2 S C. 5 ; 2 . 2 S D. 5 ; 1 ; 1 2 ; . 2 S Câu 23. Bất phương trình 2 1 2 2 3 4 x x x x có tập nghiệm là A. 4;0 1;2 . B. 4;0 1;2 . C. ; 4 2; . D. 1;2 . Câu 24. Tập nghiệm bất phương trình 25 3 2x x là A. S . B. 3 1; 2 S C. ; 3 1;S . D. 1 3 ; 3 ;1 ; 2 2 S . Câu 25. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 2 4 0 6 5 0 x x x là A. 1;2S . B. 2;1 .S C. 2;2;1;5S . D. ;1 .S Câu 26. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 2 4 4 3 0 1 1 x x x là A. 1 ;1 2 S . B. 3 1; \ 0 2 S . C. 1 ;0 0;1 2 S . D. 3 1; 2 S . Câu 27. Tập xác định của hàm số 2 23 7 2 2 3y x x x x là 4 A. 1 1; . 3 D B. 3 1; . 2 D C. 3 ; 1 ; . 2 D D. ; 1 .D Câu 28. Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 21 2 1 3 0m x m x m có nghiệm là A. 1 . 2 m B. 1 , 1. 2 m m C. 1 . 2 m D. 1.m Câu 29. Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 2 1 0x x m vô nghiệm là A. 0.m B. 0.m C. 0.m D. 0.m Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số m đề bất phương trình 22 1 3 1 1 0m x m x m (1) vô nghiệm A. 5; 1 .m B. 1 . 2 m C. .m D. 5; 1 .m
File đính kèm:
- de_cuong_toan_lop_10_noi_dung_dau_cua_nhi_thuc_bac_nhat_bat.pdf