Bài giảng Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 5: My school - Vũ Thị Thủy
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 5: My school - Vũ Thị Thủy", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 5: My school - Vũ Thị Thủy
Mở đầu BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUỸ LAWRENCE S.TING Cuộc thi quốc gia Thiết kế bài giảng e-Learning lần thứ 4 UNIT 5: MY SCHOOL MÔN TIẾNG ANH, LỚP 3 Giáo viên: Vũ Thị Thủy Email: thuythuytruong1@thaithuy.edu.vn Sđt: 0986055417 Trường Tiểu học Thụy Trường Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình Mở đầu Tháng 10/2016 Giới thiệu bài ENGLISH: Bài hát ENGLISH: Bài học ENGLISH: ENGLISH: Em hãy chọn vào ô trống trước những từ đã học: Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) school B) big C) classroom D) small E) music room F) library Video: Trường học ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 1. Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 1. Listen and repeat: Listen and repeat có nghĩa là gì? Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) Nghe và nói B) Nghe và nhắc lại C) Nhìn, nghe và nhắc lại D) Nhìn và nói 1. Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 1. Listen and repeat: Bài hội thoại lần 1 ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 1. Listen and repeat: Nam : This is my school. Li Li : What’s its name? Nam : It’s Thang Long School. Alan : Oh, it’s big. 1. Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 1. Listen and repeat: Hội thoại lần 2 ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 1. Listen and repeat: Nam : This is my school. Li Li : What’s its name? Nam : It’s Thang Long School. Alan : Oh, it’s big. Hội thoại lần 3 ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 1. Listen and repeat: Nam : This is my school. Li Li : What’s its name? Nam : It’s Thang Long School. Alan : Oh, it’s big. Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 1. Listen and repeat: Nam : This is my school. Li Li : What’s its name? Nam : It’s Thang Long School. Alan : Oh, it’s big. Mẫu câu hỏi và trả lời nào có trong bài hội thoại? Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) This is my school. B) What is its name? Its Thang Long school. C) What's its name? It's Thang Long school. Oh, It's big Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 1. Listen and repeat: What's its name? It's Thang Long school. Oh, It's big Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: a. New words: Kích thước của 2 ngôi trường trong 2 bức tranh như thế nào? Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) Đẹp và xấu B) To và nhỏ C) Đỏ và trắng D) Nhỏ và nhỏ Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: It’s big Từ big có nghĩa là gì? Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) to, lớn B) nhỏ, bé C) xinh đẹp D) xấu Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: a. New words: big: to, lớn Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: It’s big It is small Từ small có nghĩa là gì? Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) to, lớn B) nhỏ, bé C) xinh đẹp D) xấu Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: a. New words: big: to, lớn small: nhỏ, bé Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: It’s big It is small It’s It is It’s = It is: nó là Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: a. New words: big: to, lớn small: nhỏ, bé b. Structure: Hỏi đáp về tên trường Mẫu câu hỏi và câu trả lời sau có phải là mẫu câu mới trong bài hội thoại không?What is its name? It's Thang Long school. Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) True B) False Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: a. New words: big: to, lớn small: nhỏ, bé b. Structure: Hỏi đáp về tên trường What is its name? It's Thang Long school . Ex: What is its name? It's Thuy Truong school . Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: b. Structure: Hỏi đáp về tên trường Chọn từ thích hợp trong ô trống tương ứng với nội dung bức tranh: Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) school. This is my school. It's Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: This is my school. It’s Thuy Truong school. It’s big. Nối ý ở cột A tương ứng với ý ở cột B: Cột A Cột B A. từ chỉ sự vật khác B. từ chỉ đặc điểm khác C. từ chỉ địa điểm khác D. từ chỉ tên trường khác B Từ big có thể thay thế bằng Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: This is my school. It’s Thuy Truong school. It’s big. Từ nào trong những từ sau là từ chỉ đặc điểm? Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) name B) small C) pen D) classroom Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: This is my school. It’s Thuy Truong school. It’s big small. TRƯỜNG TIỂU HỌC SAO MAI TRƯỜNG TIỂU HỌC QUANG TRUNG TRƯỜNG TIỂU HỌC QUANG TRUNG TRƯỜNG TIỂU HỌC SAO MAI Nối tranh với nội dung câu tương ứng: Column 1 Ctlumn 2 A. This is my school. It's Sao Mai school. It's big B. This is my school. It's Quang Trung school. It's small A B Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again Listen and repeat ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 2. Let’s talk: This is my school. It’s Thuy Truong school. It’s big small. Để giới thiệu về tên và đặc điểm của trường, ta sử dụng mẫu câu nào trong những mẫu câu sau? Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) This is my school. It's + tên trường + school. It's big/ small. B) This is + tên trường. It's big. C) This is my school. It's Sao Mai school. Its big ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) Thực hành Bạn Nam đang làm gì? Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) Giới thiệu bạn mình B) Giơ tấm ảnh và giới thiệu về trường C) Giới thiệu về lớp my school. Sao Mai big ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) Thực hành Điền từ thích hợp vào chỗ trống tương ứng với bức tranh: Correct! Incorrect! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) This is my school. It's school. It's Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) This is my school. It's . school. It's ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 3. Listen and number Listen and number Nối nội dung câu với tranh tương ứng: Column 1 Column 2 A. It's a classroom B. It is a school C. She is Mai A 1 B 2 C 3 Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 3. Listen and number Listen and number ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 3. Listen and number Nghe lần 1 ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 3. Listen and number Listen and number ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 3. Listen and number Nghe lần 2 ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 3. Listen and number Chuyển ý sang bài tập Nối tranh với số thứ tự nghe được: Column 1 Column 2 1. 1 2. 2 3. 3 1 2 3 Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again 2 1 3 ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) Đáp án bài tập Nối tranh với nội dung đã nghe: Column 1 Column 2 A. This is my school. It is big. B. That is my classroom. It's small. C. This is my friend, Mai. A B C Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) 1. Listen and repeat: 2. Let’s talk: 3. Listen and number: Chuyển ý Trong những từ sau, từ nào là từ chỉ đặc điểm? Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) big B) pen C) school D) small E) classroom ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) New words big small Củng cố 1 Để giới thiệu về tên và đặc điểm của trường, em dùng mẫu câu nào? Correct! Incorrect! Try again! Submit Submit Try again Try again ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) A) This is my school. It's + tên trường + school. It's big/ small. B) This is school. Its + tên trường + school. It's big. C) This is my school. It's + tên trường. It's small. ENGLISH: Unit five: MY SCHOOL (Section B1, 2, 3) New words big small Structures Giới thiệu tên và đặc điểm của trường This is my school. It’s + tên trường + school. It’s big/ small Củng cố 2 Bài hát Tài liệu tham khảo Tài liệu tham khảo Let’s learn English book 1 (Student’s book) Let’s learn English book 1 (Guiding Teacher book) Tranh ảnh khai thác từ nguồn Internet.
File đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_3_unit_5_my_school_vu_thi_thuy.pptx